いやはや (int)
◆ trời; trời ơi; than ôi; chao ôi
いやはや、大したパーティーだったよ!
Trời! Bữa tiệc sao mà lớn thế!
いやはや、貿易会館のエレクトロニクス見本市にはびっくりしたよ。あの新製品はすごいねえ
Chao ôi! Tôi đã bị choáng ngợp khi vào hội chợ hàng mẫu ngành điện tử tổ chức tại Hội quán ngoại thương. Những hàng hóa mới đó thật tuyệt vời làm sao! .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao