いま一つ (adv)
いまひとつ [NHẤT]
◆ thêm(một người hoặc vật) nữa; thêm một chút nữa; thêm...nữa
あ、あといま一つ。トイレも見てもらえる?水がずっと流れているのよね
À, còn một việc nữa. Liệu chị có thể coi giùm tôi nhà vệ sinh được không? Nước cứ chảy suốt thôi.
いま一つ、その国でちょっと驚いたことがある
Còn nữa, có một điều đã làm tôi ngạc nhiên ở đất nước đó .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao