いびつ
◆ có hình trái xoan, hình trái xoan, sân crickê Ô, van (ở nam Luân, đôn)
◆ elliptic, tĩnh lược
◆ cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu, còng, có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què), không thẳng thắn, không thật thà
◆ không đều, không theo quy luật; không đúng quy cách ; không đúng lễ giáo (lễ nghi, phong tục...), không theo quy tắc, hàng không đúng quy cách, không chính quy
◆ bị biến dạng; bị bẻ cong, bị xuyên tạc; bị bóp méo
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao