いびきをかく
◆ ngáy
◆ ngáy; gáy
彼女は眠っているときに大きないびきをかいた
khi ngủ, cô ấy ngáy rất to
いびきをかくな
Không được ngáy
いつもいびきをかく人
Người hay ngáy
いびきをかくのをやめてもらいたいんですけど
Tôi muốn bạn không ngáy nữa .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao