いとなみ
◆ sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...), máy, cơ cấu, xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, (địa lý, địa chất) tác dụng, việc làm, hành động, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đánh đòn ai, khử ai, giết ai, đi đến cùng, dốc hết sức; dốc hết túi, thử, thử xem, làm việc, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...), chạy, tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực, nhăn nhó, cau lại ; day dứt (ý nghĩ, lương tâm), bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, giải, nhào, nặn (bột, đất sét); rèn ; trau (vàng, bạc), đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn, sắp đặt, bày ra, bày mưu, tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động, xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống, đưa vào, để vào, đút vào, biến mất, tiêu tan, gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo, tiếp tục làm tác động tới, đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc, trình bày, phát triển, vạch ra tỉ mỉ, tính toán; giải, lập thành, lập, quay, vòng, rẽ, quành, lên dần, tiến triển, tiến dần lên, gây nên, gieo rắc, chọc tức, soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng, trộn thành một khối, nghiên cứu để nắm được, mô tả tỉ mỉ, nổi nóng, nổi giận, đạt tới bắng sức lao động của mình, đạt được mục đích, điều đó không hợp với tôi
◆ sự sống, đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, cuộc sống, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại, nhân sinh, vật sống; biểu hiện của sự sống, large, thoát được an toàn, để thoát chết, dù chết, làm cho hồi tỉnh, hồi tỉnh, hồi sinh, chưa bao giờ vui thích thoải mái như thế, xã hội thượng lưu, xã hội tầng lớp trên, lúc sinh thời, lúc tuổi thanh xuân, see, single, giết ai, tự tử, tự sát, tự vẫn, truyền thần, như thật
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao