いっちゅう
◆ mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, (địa lý, địa chất) mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim, chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, diểm, (thể dục, thể thao) điểm, vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...), sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ), quăng dây buộc mép buồm, ghi, chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo, vót nhọn, gắn đầu nhọn vào, làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc, chỉ, trỏ, nhắm, chĩa, trét vữa (kẽ gạch, đá xây), đứng sững vểnh mõm chỉ, trỏ nhằm, (+ to, towards) hướng về, hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra, đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn, vùi bàng đầu mũi thuổng, tách bằng dấu phẩy, xới bằng đầu mũi thuổng, chỉ ra
◆ mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp, quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao