いっすん
◆ một, như thế không thay đổi, all, kết hôn, lấy nhau, một giờ, cú đấm, tính tống thể và tính thống nhất, đã làm lành, đồng ý, year, chắc chắn là anh ta sẽ không đến, lần lượt từng người một, từng cái một, another, một người nào đó, một (người, vật...), người ta, ai
◆ sự không làm việc cả ngày, sự không làm việc cả tuần
◆ lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết, trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc, chừng nào còn, còn, trong khi mà, mà
◆ hơi, gọi là, một chút
◆ thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
◆ sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì
◆ thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có; có chứ, huống hồ là vì...
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao