いっく
◆ địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ, thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ, chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu
◆ sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ, khu, khu vực, phòng, khe răng chìa khoá, (từ cổ, nghĩa cổ) (thể dục, thể thao) thế đỡ, canh giữ, nghĩa cổ) trông nom, bảo trợ, tránh, đỡ, gạt, ngăn ngừa
◆ thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, lô; rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn, bad, chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), trông non, trông cậy (ở ai, cái gì), nhiều
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao