いち早く (adv)
いちはやく [TẢO]
◆ sẵn sàng; mau lẹ; nhanh chóng; ngay lập tức
新しいテクノロジーをいち早く利用する人
người áp dụng nhanh chóng công nghệ mới
〜をいち早く市場に出す
đưa ra thị trường ngay lập tức
いち早くスタートを切る
bắt đầu nhanh chóng
いち早く〜に到達できるようにする
có thể tiếp cận nhanh chóng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao