いちれつ
◆ hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, việc rất khó làm ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa, không đáng một trinh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng, tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ, một công việc mới, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, chèo, chèo thuyền chở, chèo đua với, được trang bị mái chèo, chèo thuyền, ở vị trí trong một đội bơi thuyền, chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền), bắt chèo đến mệt nhoài, bỏ xa một cách dễ dàng, làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối, chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ, khiển trách, quở trách, mắng mỏ, làm om sòm, câi nhau om sòm; đánh lộn
◆ dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, bậc, lối, dãy, nét, khuôn; vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, lời của một vai, mập mờ ở giữa, làm cho đồng ý, làm cho cộng tác, đồng ý công tác, tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai, read, toe, sinker, vạch, kẻ thành dòng, làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch, sắp thành hàng dàn hàng, sắp hàng, đứng thành hàng ngũ, lót, làm đầy, nhồi, nhét, phủ, đi tơ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao