いちゆびあたり
◆ gang tay, chiều dài, nhịp cầu, khoảng cách ngắn; khoảng thời gian ngắn, nhà ươm cây hai mái, cặp (bò, ngựa, lừa...), nút thòng lọng, băng qua, bắc qua, bắc cầu, nối, đo sải, đo bằng gang tay, bằng dây chão, di chuyển theo lối sâu đo
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao