いちゃいちゃする (vs)
◆ tán tỉnh; ve vãn; đùa bỡn; cợt nhả; bỡn cợt; tình tự; cợt nhả
イチャイチャした〔恋人同士などが〕
các cặp trai gái tình tự
暗い所でイチャイチャすること
tán tỉnh nhau trong bóng tối
その女性は通りで若い男性とイチャイチャするのが好きだった
cô ta thích cợt nhả với tụi con trai mới lớn trên đường
(人)とイチャイチャと話をする
tán tỉnh ve vãn ai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao