いちぐん
◆ nhóm, gốc, hợp thành nhóm; tập hợp lại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc
◆ cụm, túm (bông, len), len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, nhồi bằng bông len phế phẩm, đám đông, đàn, bầy, các con chiên, giáo dân, đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ, tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông, lũ lượt kéo đến, bird
◆ đám đông, quần chúng, bọn, lũ, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail buồm, sự căng nhiều buồm, anh ta chẳng có gì xấu để cho thiên hạ phải để ý, anh ta cũng chẳng có gì để thiên hạ phải để nói, xúm lại, tụ tập, đổ xô đến, (+ into, through) len vào, chen vào, len qua, đi hết tốc độ, căng hết buồm mà đi, làm cho chật ních, chồng chất, nhét đầy, nhồi nhét, tập hợp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) dùng áp lực đối với, cưỡng bách, thúc giục; quấy rầy, (thể dục, thể thao) làm trở ngại, cản, ùa vào, đổ xô vào, lũ lượt kéo vào, ùa ra, đổ xô ra, lũ lượt kéo ra, đuổi ra ngoài, không cho vào, buồm
◆ bầy, đàn, bọn, bè lũ, dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy, chắn giữ vật nuôi, sống thành bầy, đi thành bầy, cấu kết với nhau, đàn đúm với nhau
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao