いざなう
◆ mời, đem lại, lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng, đưa ra lời mời, hấp dẫn; gây hứng['invait], sự mời; lời mời, giấy mời
◆ hỏi, xin, yêu cầu, thỉnh cầu, mời, đòi hỏi, đòi, chuốc lấy, hỏi về, hỏi thăm, không biết, đừng hỏi tôi nữa, bann
◆ xúi, xúi giục, cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm
◆ gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
◆ xui, xui khiến, gây ra, đem lại, cảm, quy vào, kết luận
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao