いくつもの (n)
◆ nhiều; rất nhiều
その高層アパートからは、いくつものバルコニーが張り出している。
Căn hộ cao tầng đó nhô ra rất nhiều ban công.
いくつものカニが、晩餐会で食された
người ta ăn rất nhiều cua trong bữa tiệc lớn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao