いかのぼり
◆ cái diều, diều hâu, kẻ tham tàn; kẻ bịp bợm, quân bạc bịp, văn tự giả; hối phiếu giả, máy bay, thả diều, thăm dò ý kiến, lấy tiền bằng văn tự giả; lấy tiền bằng hối phiếu giả, bay lên như diều, làm bay lên như diều, chuyển thành văn tự giả; chuyển thành hối phiếu giả
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao