いかがわしい
◆ đáng ngờ, khả nghi; ám muội, mập mờ, đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực
◆ lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực; do dự, lưỡng lự
◆ không tin cậy được ; không đáng tin, không xác thực
◆ không đứng dắn, không đoan trang, không tề chỉnh; không hợp với khuôn phép, khiếm nhã, bất lịch sự, sỗ sàng
◆ không chỉnh, không tề chỉnh, không đoan trang, không hợp, không thích đáng, bất lịch sự; khó coi
Từ đồng nghĩa của いかがわしい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao