いい年をして (exp)
いいとしをして [NIÊN]
◆ hãy làm đúng với suy nghĩ ở lứa tuổi của mình!; hành động cho phù hợp với lứa tuổi của mình; quá tuổi; quá già để làm gì; ở vào cái tuổi đấy
いい年をして若い女を追いかけること
quá già (quá tuổi) để theo đuổi bọn con gái trẻ măng
いい年をしてそんなことをしていいと思っているの?
Em có nghĩ là việc này phù hợp với lứa tuổi của mình không?
いい年をして、そんなことやってちゃまずいでしょう
Đừng làm những việc như thế ở vào cái tuổi đấy .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao