いい加減にする (exp, vs-i)
いいかげんにする [GIA GIẢM]
◆ chấm dứt; vượt qua khỏi; thoát khỏi sự ràng buộc nào đó ở mức độ quá mức cho phép; dừng; đừng; cho xin đi
また!?もういい加減にしてよ!あの人はいい友達。ただそれだけ!!
Lại chuyện ấy à. Thôi cho xin đi. Anh ấy là một người bạn tốt. Thế là đủ
こちらは123-4567ではありません。いい加減にしてください
Đây không phải là số 1234567. Đừng gọi số này nữa nhé. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao