いいきかす
◆ ấm; làm cho ấm, (thể dục, thể thao) còn nồng, chưa bay hết; còn mới, còn rõ (hơi, dấu vết của những con thú), sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt liệt, niềm nở, nồng hậu, nguy hiểm; hiểm yếu (vị trí, địa điểm), phong lưu, quen việc, ấm chỗ, sắp tìm thấy, gần đúng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), warm words, lời nói nặng, công việc gay go nguy hiểm; cuộc xung đột gay go nguy hiểm, làm mếch lòng ai, làm ai tự ái, vật ấm, vật làm ấm, sự sưởi ấm, sự làm cho nóng người, làm cho nóng, hâm nóng, làm cho ấm, làm tức giận, trêu tức, kích thích, làm sôi nổi, đánh, quất, vụt, sưởi ấm, nổi nóng, phát cáu, phát tức, sổi nổi lên, có thiện cảm với, mến, làm cho ấm; hâm, thể thao) khởi động cho nóng người, trở nên nồng nhiệt, trở nên sôi nổi
◆ làm cho tin; thuyết phục
◆ chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao