あんなに (exp)
◆ đến như thế
あらま!あの子、あんなにブランコこいで!トミー!気を付けなさい!
Ồ không, nhảy cao thế.Tommy! Cẩn thận!
彼女がどうやってあんなにやせていられるのか分からないわ
không hiểu cô ta làm thế nào mà gầy được như thế nhỉ
また草刈しないとな。お隣さんの庭はあんなにきれいだものな。うちの庭もいつもああいうふうでないと
Khéo phải cắt lại cỏ thôi. Nhìn sân vườn của nhà hàng xóm đẹp thế kia cơ mà. Vườn nhà ta cũng phải đẹp như thế .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao