あんだ (n)
◆ bạn; cậu; anh; mày
あんたがベラベラしゃべらないだろうと信じて言うんだからね、いい?
tôi sẽ kể với cậu điều này vì tôi tin cậu không phải là người ba hoa, ngồi lê đôi mách
サイモン、あんたいいやつだね!
Simon, anh thật thuyệt vời
あんた、本当にあれがいいの?
cậu có thực sự thích thế không
あんた、何見てんのよ?
này, cậu nhìn cái gì thế?
あんた、駅からずっとついてきたでしょ?なんなのよ!
anh đã theo tôi suốt cả quãng đường từ nhà ga, vậy anh muốn gì?
あんた、いつもお金ないって言ってるよね。だんな(さん)何やってんの?
chị luôn kêu ca là chị hết tiền. Vậy chồng chị làm gì?
Ghi chú
số đếm người
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao