あれだけ (exp, adj-no)
◆ chỉ chừng đó; cuối cùng; sau hết; chỉ mỗi thế; chỉ có thế
ええっ、あれだけ踊りまくったのに、まだ踊り足りない?
này, hết điệu nhảy đó rồi mà vẫn còn muốn nhảy nữa ư?
あれだけの知識があっても、彼は職に就けない
anh ta không thể tìm được một công việc với kiến thức chỉ chừng đó của mình
あれだけ言ったのに
tôi chỉ bảo anh có mỗi thế .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao