ある程度 (exp, adj-no, adv)
あるていど [TRÌNH ĐỘ]
◆ trong một chừng mực nào đó; tới mức độ nhất định nào đó; sơ sơ; tàm tạm
ある程度の技術教育を受けていなければその機械を動かすことはできない
anh không thể vận hành được máy móc nếu như anh không được đào tạo về kĩ thuật ở mức độ nhất định
今時の大学生には英語がある程度できる人がたくさんいる
hiện nay, có nhiều sinh viên đại học có thể nói tiếng Anh sơ sơ
私は、その事故に対してある程度、責任を感じている
ở một chừng mực nào đó, tôi cảm thấy có trách nhiệm với vụ tai nạn đó .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao