ありがた迷惑 (adj-na)
ありがためいわく [MÊ HOẶC]
◆ phiền hà do được làm giúp; không cần sự giúp đỡ của người khác
良いことも過ぎれば禍、ありがた迷惑
làm quá nhiều việc tốt nhiều khi lại không tốt
ありがた迷惑だ!/余計なお世話だ!
xin đừng làm phiền tôi
◆ sự phiền hà do được giúp đỡ; việc giúp đỡ chỉ tổ gây phiền hà thêm
ありがた迷惑な親切
Tốt một cách phiền hà
ありがた迷惑な好意の持ち主
Ông chủ tốt tính nhưng phiền nhiễu
ありがた迷惑だ!/余計なお世話だ!
sự giúp đỡ chỉ tổ phiền phức .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao