ありあり (adj)
◆ rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
(以下)した跡がありありと見える。
nhìn rõ những dấu hiện dưới đây
ありありといら立ちの色を浮かべて
thiếu kiên nhẫn rõ ràng
ありありとした夢
giấc mơ sinh động .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao