あら (int)
◆ á à; ái chà chà; a; ô; thôi chết; ôi
あら、あの子たち英語で話してるわ!だからここっていいわよね
ái chà ! Mấy đứa trẻ đang nói chuyện bằng tiếng Anh. Thảo nào, cậu bảo trường này hay lắm
あら、ありがとう!果物大好きなのよ!夕食後にいただきましょうね
Ôi! cảm ơn anh chị ! Em thích hoa quả lắm.Ta sẽ ăn tráng miệng sau bữa tối nhé
あら、これがそばね。どうやって食べるか分からないわ
ồ, đây là mỳ soba nhỉ, tôi không biết ăn nó như thế nào .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao