あら捜し (n)
あらさがし [SƯU]
◆ kén cá chọn canh; bới lông tìm vết; soi mói; moi móc tật xấu
全知全能の神様でさえ私の欠点を知りながら我慢してくださるのに、隣人ときたら無知なくせに私のあら捜しばかりしている。
Ngay cả thánh thần thập toàn đến thế cũng chấp nhận những tật xấu của tôi, vậy mà hàng xóm của tôi suốt ngày chỉ biết soi mói, bới lông tìm vết
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao