あらわに (adv)
◆ thẳng thắn; một cách thành thực mà nói; nói thẳng ra; thể hiện
怒りもあらわに話す
nới với giọng giận dữ
酒が入ると、本性があらわになる。
rượu vào lời ra
彼は叫んで怒りをあらわにした
Anh ta biểu lộ sự tức giận bằng cách hét lên
(人)に反感をあらわにする
thể hiện ác cảm với ai đó
感情をあらわにした
thể hiện tình cảm dạt dào .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao