あやふや (adj-na, n)
◆ không rõ ràng; mờ nhạt; phân vân; không chắc chắn; quanh co; mơ hồ; lòng vòng; vòng quanh; mập mờ
あやふやな計画
kế hoạch mơ hồ
(人)が何をやってよくて何をやってはいけないのかに関するあやふやな規則
một quy định không rõ ràng, không nêu rõ xem có thể làm gì và không được phép làm gì
〜についてあやふやな態度を取る
có thái độ mập mờ không rõ ràng về ~
彼はその質問にあやふやに答えた
anh ta trả lời câu hỏi một cách quanh co
あやふやな返事をする
trả lời một cách không chắc chắn
彼の主張の論拠はあやふや(あいまい)だ
lập luận của anh ta thật quanh co, lòng vòng
〜な態度を取る。
Có thái độ phân vân.
◆ sự phân vân; sự không chắc chắn .
Từ đồng nghĩa của あやふや
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao