あやす (v5s, vt)
◆ nâng niu; nựng; dỗ dành; ru
赤ん坊のように(人)をあやす
dỗ ~ như dỗ trẻ con
赤ちゃんを腕に抱いてあやす
ẵm em bé vào lòng và nựng
(人)を抱き上げてあやす
bế ~ ru
あやす(赤ん坊を)
nựng con
おままごとで赤ちゃんをあやすお母さんの役をする
làm mẹ (nâng niu nựng con) .
Từ đồng nghĩa của あやす
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao