あまた
◆ nhiều, lắm, hơn một, trong một thời gian dài, thừa, mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được, nhiều cái, nhiều người, số đông, quần chúng
◆ thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, lô; rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn, bad, chia ra làm nhiều phần, chia ra làm nhiều mảnh, chia ra làm nhiều lô (đất, hàng để bán), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), trông non, trông cậy (ở ai, cái gì), nhiều
◆ nhiều, lắm, không địch nổi, hầu như, như nhau, chẳng khác gì nhau, bằng hai chừng nầy, gấp hai thế, ngay cả đến... cũng không, nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn, lợi dụng nhiều được, coi trọng, đánh giá cao, là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm, chừng ấy, chừng nấy, chừng này
◆ vô số, đám đông, quần chúng, dân chúng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao