あべこべ (adj-na, n)
◆ sự trái ngược; sự đảo lộn
前後が〜だ。
Trước sau bị đảo lộn
◆ trái ngược nhau; đảo lộn; lộn ngược; đối diện
あべこべにできる
có thể đảo ngược
〜をあべこべにする
làm đảo ngược cái gì
あべこべにされて
bị lộn ngược .
Từ đồng nghĩa của あべこべ
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao