あぶらをひく
◆ dầu, tranh sơn dầu, sự nịnh nọt, sự phỉnh nịnh, thức khuya học tập, pour, lửa cháy đổ dầu thêm, chứng tỏ làm việc chăm chỉ, thức khuya dậy sớm, strike, nước và lửa; mặt trăng mặt trời; chó và mèo, tra dầu, bôi dầu, lau dầu, thấm dầu, ngấm dầu, biến thành dầu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đút lót, hối lộ, mua chuộc ai, hối lộ ai, nịnh hót, tán khéo, đút lót
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao