あの人 (pn, adj-no)
あのひと [NHÂN]
◆ người ấy; người đó; ông ấy; bà ấy; chị ấy; anh ấy; ông ta; bà ta; anh ta; chị ta
あの人は選手です
anh ta là vận động viên thể thao
でもあの人、40越してるだろ?おまえよりずっと年じゃねえか
nhưng ông ta (bà ta) đã 40 tuổi rồi phải không? ông ta (bà ta) lớn tuổi hơn cậu nhiều còn gì
◆ người kia .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao