あのね (int)
◆ này nhé; chả là...
あのね、お父さんがここで仕事を見つけたの。お父さんがここで仕事している限り、私たちは引っ越せないのよ
chả là bố đã tìm được việc ở đây rồi, trong thời gian bố còn làm việc ở đây thì chúng ta không thể chuyển nhà đi nơi khác được.
あのね、今忙しいのよ
này, tôi đang bận lắm
あのね、やったんだよ
này nhé, tôi đã làm rồi đấy .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao