あな (n)
◆ người phát thanh viên; người đọc trên đài;
フレッドはアナウンサーになる前、5年間にわたって発声訓練をした
Fred đã mất 5 năm để luyện phát âm trước khi trở thành phát thanh viên. .
女性アナウンサー
nữ phát thanh viên
実況アナウンサー (野球)
người phát thanh trực tiếp (trong môn bóng chày)
ラジオのアナウンサー
phát thanh viên của đài phát thanh
スポーツ放送アナウンサー
phát thanh viên chuyên mục thể thao .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao