あとへひく
◆ sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật nơi tu đạo, nơi trốn tránh, sào huyệt, nhà dưỡng lão, trại cứu tế; bệnh viện tinh thần kinh, lùi, rút lui, lẹm, trợt ra sau (cằm, trán...)
◆ lùi lại, lùi xa dần, rút xuống, rút đi, rút lui, hớt ra sáu, sụt giá, lùi về phía sau, lui vào hậu trường, lu mờ đi
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao