あとかた
◆ dây kéo, đang thắng cương, kick, dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít, vạch, kẻ; vạch ra, chỉ ra, định ra, kẻ theo vạch, chỉ theo đường, theo vết, theo vết chân, theo, đi theo, tìm thấy dấu vết, truy nguyên đến, vẽ phóng lại, vạch; phát hiện, tìm ra; xác định (ngày tháng, nguồn gốc, vị trí, kích thước...), đồ lại
◆ vết tích, dấu vết, di tích, một chút, một tí
◆ tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu; chứng chỉ, tố cáo những kẻ đồng loã, chứng tỏ, chứng minh, làm chứng
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao