あっと言う間に (exp)
あっというまに [NGÔN GIAN]
◆ loáng một cái; trong nháy mắt
あっという間に売り切れる
Loáng cái đã bán hết
あっという間に見えなくなる
Biến đi nhanh chóng
あっという間に完売になる
Chỉ loáng cái đã bán hết
私の20年間の人生はあっという間に過ぎ去った
Hai mươi năm của cuộc đời tôi trôi nhanh thật .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao