あっという間に (exp)
あっというまに [GIAN]
◆ loáng một cái; trong nháy mắt
あの頭のいい男の子はあっという間にこんなに難しい宿題を全部完成した
thằng bé thông minh đó trong nhắt mắt đã làm hết bài tập khó
あっという間に彼女は家を掃除し終えた
loáng một cái cô ta đã lau nhà xong
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao