あっち (col)
◆ ấy; đó; kia
あっちのも好きよ。あっちのもきれいねえ
tôi thích cái đó, cái kia cũng rất đẹp !
アメリカではちょっと違うね。あっちでは有名な俳優がCMをやることはあまりないんだ
Nước Mỹ thật là lạ lùng ! Rất nhiều diễn viên nổi tiếng ở bên đó không làm kinh doanh
あっちへ行ってくれね
cậu đi đến đó hộ mình nhé
◆ đằng kia; chỗ kia
おい!あっちを見ろよ。あの娘、俺に向かってウインクしてるぜ
Ê! Nhìn đằng kia kìa, cô gái đó đang nháy mắt với tôi
あっちに向かう
hướng về phía đó (chỗ kia)
君にまとわりつかれると勉強できない。あっちに行ってくれ
tôi không tài nào mà học được khi anh cứ thở vào cổ tôi, vì vậy hãy đi ra chỗ kia hộ tôi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao