あっさりした (n)
◆ đơn giản; nhẹ nhàng; thanh nhã; cởi mở
あっさりした服が似合う
thích hơp với những bộ quần áo đơn giản
あっさりしたやつ
một gã nhạt nhẽo
何かあっさりしたもの食べたいな。刺身なんかいいかも
tôi thích ăn một món gì đấy nhẹ nhàng, đơn giản, hay là món sashimi nhỉ .
Từ đồng nghĩa của あっさりした
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao