あずかり
◆ sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm, giao ai cho nhà chức trách
◆ sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm; sự mở số; số trúng, (thể dục, thể thao) trận đấu hoà, câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì), động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất, kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò, kéo theo ; chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...), kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở, rút ; được, trúng, lĩnh ra, tìm thấy ở, moi, moi ra, móc ra, moi hết, làm cạn, pha, rút lấy nước cốt, tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả, viết lĩnh tiền, hoà, không phân được thua, thể thao) bạt xiên quả sang trái, kéo; kéo ra, hấp dẫn, có sức thu hút, thông (lò sưởi, ống khói...), ngấm nước cốt (trà, ), kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, thể thao) dẫn, lôi đi, kéo đi, thể thao) bỏ xa, kéo lùi, giật lùi, rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...), kéo xuống (màn, mành, rèm...), hút vào, gây ra, thu vào (sừng, móng sắc...), kéo vào, lôi kéo vào, xuống dần, xế chiều, tàn, rút ; rút lui, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...), làm lạc, dẫn tới, đưa tới, đeo vào, quyến rũ, tới gần, thể thao) đuổi kịp, bắt kịp, nhờ đến, nhổ ra kéo ra, kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra, ; dàn hàng, dàn trận, khai thác, moi ra nói ra, làm cho bộc lộ ra, vẽ ra, thảo ra, kéo lên, rút lên; múc lên, to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ, sắp quân lính thành hàng, dàn hàng, thảo, đuổi kịp, theo kịp, đỗ lại, dừng lại, lại gần, bead, lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; không ăn thua gì, không được gì, bow, sinh ra, trút hơi thở cuối cùng, chết, dọn bàn, quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư, chín, thu sừng lại, co vòi lại; bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây, làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi, ngừng lại không ai đi xa hơn nữa, mild, viết đả kích ai, tấn công ai
◆ dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray, mối ràng buộc, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, ; (thể dục, thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối, buộc, cột, trói, thắt, liên kết, nối, rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại, đặt dấu nối, ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau, cài, buộc vào, ràng buộc, băng, giữ lại, giữ nằm im, làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao