あざ笑う (v5u, vt)
あざわらう [TIẾU]
◆ cười cợt; cười nhạo; nhạo báng; giễu cợt
他人をあざ笑う
nhạo báng người khác
(人)の無知をあざ笑う
giễu cợt sự thiếu hiểu biết của ai đó...
(人)の愚かさをあざ笑う
giễu cợt sự vụng về của ai đấy
彼をあざ笑うべきではない
không nên cười nhạo anh ta
◆ cười thầm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao