〜を楽しむ (vs)
〜をたのしむ [LẠC]
◆ thưởng thức; tận hưởng
浜辺(ビーチ)バーベキューを楽しむ
thưởng thức món thịt nướng bên bờ biển
何もかも楽しんでいます
tôi tận hưởng từng giây phút .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao