通信衛星 (n)
つうしんえいせい [THÔNG TÍN VỆ TINH]
◆ Vệ tinh viễn thông
通信衛星の打ち上げを競う
cạnh tranh trong việc phóng vệ tinh viễn thông
通信衛星による世界無線通信網
mạng thông tin không dây toàn cầu nhờ vào vệ tinh viễn thông .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao