講演 (n, vs)
こうえん [GIẢNG DIỄN]
◆ bài giảng; bài nói chuyện
原子力発電についてご講演願えますか。
Ông có thể có một bài giảng về phát điện nguyên tử hộ tôi được không ?
◆ diễn giảng .
Từ đồng nghĩa của 講演
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao