誇大妄想 (n, adj-no)
こだいもうそう [KHOA ĐẠI VỌNG TƯỞNG]
◆ sự khoác lác; sự phóng đại; chứng hoang tưởng tự đại; khoác lác; phóng đại; hoang tưởng
誇大妄想者
Người mắc chứng hoang tưởng tự đại
彼は他人が彼に対して陰謀をたくらんでいるという誇大妄想を抱いている
Anh ấy bị bệnh hoang tưởng rằng người khác đang toan tính một âm mưu gì đó chống lại mình
誇大妄想による暴力行為
Hành vi bạo lực do chứng bệnh hoang tưởng tự đại gây nên
彼は現実と自分の誇大妄想による想像物とを識別できなかった
Anh ấy không thể phân biệt được hiện thực và điều tưởng tượng do chứng hoang tưởng tự đại tạo nên .
Từ đồng nghĩa của 誇大妄想
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao