解決する (vs)
かいけつ [GIẢI QUYẾT]
◆ giải quyết
その殺人事件はまだ解決されていない。
Vụ giết người đó vẫn chưa được đem ra xử.
この問題は直ちに解決しなくてはならない。
Vấn đề đó phải giải quyết ngay.
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao